Forint Hungary sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền HUF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
876,03 twd

1,000 HUF = 0,08760 TWD

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tân Đài tệ Đài Loan
2000 HUF175.20500 TWD
5000 HUF438.01250 TWD
10000 HUF876.02500 TWD
15000 HUF1,314.03750 TWD
20000 HUF1,752.05000 TWD
30000 HUF2,628.07500 TWD
40000 HUF3,504.10000 TWD
50000 HUF4,380.12500 TWD
60000 HUF5,256.15000 TWD
100000 HUF8,760.25000 TWD
150000 HUF13,140.37500 TWD
200000 HUF17,520.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Forint Hungary
1 TWD11.41520 HUF
5 TWD57.07600 HUF
10 TWD114.15200 HUF
20 TWD228.30400 HUF
50 TWD570.76000 HUF
100 TWD1,141.52000 HUF
250 TWD2,853.80000 HUF
500 TWD5,707.60000 HUF
1000 TWD11,415.20000 HUF
2000 TWD22,830.40000 HUF
5000 TWD57,076.00000 HUF
10000 TWD114,152.00000 HUF