20 Tân Đài tệ Đài Loan sang Forint Hungary

Đổi tiền TWD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
224 huf

NT$1,000 TWD = Ft11,19 HUF

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Forint Hungary
1 TWD11.18530 HUF
5 TWD55.92650 HUF
10 TWD111.85300 HUF
20 TWD223.70600 HUF
50 TWD559.26500 HUF
100 TWD1,118.53000 HUF
250 TWD2,796.32500 HUF
500 TWD5,592.65000 HUF
1000 TWD11,185.30000 HUF
2000 TWD22,370.60000 HUF
5000 TWD55,926.50000 HUF
10000 TWD111,853.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tân Đài tệ Đài Loan
2000 HUF178.80560 TWD
5000 HUF447.01400 TWD
10000 HUF894.02800 TWD
15000 HUF1,341.04200 TWD
20000 HUF1,788.05600 TWD
30000 HUF2,682.08400 TWD
40000 HUF3,576.11200 TWD
50000 HUF4,470.14000 TWD
60000 HUF5,364.16800 TWD
100000 HUF8,940.28000 TWD
150000 HUF13,410.42000 TWD
200000 HUF17,880.56000 TWD