20.000 Forint Hungary sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền HUF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 huf
1.787,57 twd

Ft1,000 HUF = NT$0,08938 TWD

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tân Đài tệ Đài Loan
2000 HUF178.75660 TWD
5000 HUF446.89150 TWD
10000 HUF893.78300 TWD
15000 HUF1,340.67450 TWD
20000 HUF1,787.56600 TWD
30000 HUF2,681.34900 TWD
40000 HUF3,575.13200 TWD
50000 HUF4,468.91500 TWD
60000 HUF5,362.69800 TWD
100000 HUF8,937.83000 TWD
150000 HUF13,406.74500 TWD
200000 HUF17,875.66000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Forint Hungary
1 TWD11.18840 HUF
5 TWD55.94200 HUF
10 TWD111.88400 HUF
20 TWD223.76800 HUF
50 TWD559.42000 HUF
100 TWD1,118.84000 HUF
250 TWD2,797.10000 HUF
500 TWD5,594.20000 HUF
1000 TWD11,188.40000 HUF
2000 TWD22,376.80000 HUF
5000 TWD55,942.00000 HUF
10000 TWD111,884.00000 HUF