60.000 Forint Hungary sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền HUF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

60.000 huf
5.327,53 twd

Ft1,000 HUF = NT$0,08879 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tân Đài tệ Đài Loan
2000 HUF177.58440 TWD
5000 HUF443.96100 TWD
10000 HUF887.92200 TWD
15000 HUF1,331.88300 TWD
20000 HUF1,775.84400 TWD
30000 HUF2,663.76600 TWD
40000 HUF3,551.68800 TWD
50000 HUF4,439.61000 TWD
60000 HUF5,327.53200 TWD
100000 HUF8,879.22000 TWD
150000 HUF13,318.83000 TWD
200000 HUF17,758.44000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Forint Hungary
1 TWD11.26220 HUF
5 TWD56.31100 HUF
10 TWD112.62200 HUF
20 TWD225.24400 HUF
50 TWD563.11000 HUF
100 TWD1,126.22000 HUF
250 TWD2,815.55000 HUF
500 TWD5,631.10000 HUF
1000 TWD11,262.20000 HUF
2000 TWD22,524.40000 HUF
5000 TWD56,311.00000 HUF
10000 TWD112,622.00000 HUF