Leu Romania sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền RON sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
6.956,13 twd

1,000 RON = 6,956 TWD

Mid-market exchange rate at 04:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RON6.95613 TWD
5 RON34.78065 TWD
10 RON69.56130 TWD
20 RON139.12260 TWD
50 RON347.80650 TWD
100 RON695.61300 TWD
250 RON1,739.03250 TWD
500 RON3,478.06500 TWD
1000 RON6,956.13000 TWD
2000 RON13,912.26000 TWD
5000 RON34,780.65000 TWD
10000 RON69,561.30000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Leu Romania
1 TWD0.14376 RON
5 TWD0.71879 RON
10 TWD1.43758 RON
20 TWD2.87516 RON
50 TWD7.18790 RON
100 TWD14.37580 RON
250 TWD35.93950 RON
500 TWD71.87900 RON
1000 TWD143.75800 RON
2000 TWD287.51600 RON
5000 TWD718.79000 RON
10000 TWD1,437.58000 RON