1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Leu Romania

Đổi tiền TWD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
143,30 ron

NT$1,000 TWD = L0,1433 RON

Mid-market exchange rate at 07:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Leu Romania
1 TWD0.14330 RON
5 TWD0.71648 RON
10 TWD1.43296 RON
20 TWD2.86592 RON
50 TWD7.16480 RON
100 TWD14.32960 RON
250 TWD35.82400 RON
500 TWD71.64800 RON
1000 TWD143.29600 RON
2000 TWD286.59200 RON
5000 TWD716.48000 RON
10000 TWD1,432.96000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RON6.97857 TWD
5 RON34.89285 TWD
10 RON69.78570 TWD
20 RON139.57140 TWD
50 RON348.92850 TWD
100 RON697.85700 TWD
250 RON1,744.64250 TWD
500 RON3,489.28500 TWD
1000 RON6,978.57000 TWD
2000 RON13,957.14000 TWD
5000 RON34,892.85000 TWD
10000 RON69,785.70000 TWD