100 Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền USD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
3073.80 twd

1.00000 USD = 30.73800 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:56 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 USD30.73800 TWD
5 USD153.69000 TWD
10 USD307.38000 TWD
20 USD614.76000 TWD
50 USD1536.90000 TWD
100 USD3073.80000 TWD
250 USD7684.50000 TWD
500 USD15369.00000 TWD
1000 USD30738.00000 TWD
2000 USD61476.00000 TWD
5000 USD153690.00000 TWD
10000 USD307380.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Mỹ
1 TWD0.03253 USD
5 TWD0.16267 USD
10 TWD0.32533 USD
20 TWD0.65066 USD
50 TWD1.62665 USD
100 TWD3.25330 USD
250 TWD8.13325 USD
500 TWD16.26650 USD
1000 TWD32.53300 USD
2000 TWD65.06600 USD
5000 TWD162.66500 USD
10000 TWD325.33000 USD