1 Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền USD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
30.68 twd

1.00000 USD = 30.68200 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:23 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 USD30.68200 TWD
5 USD153.41000 TWD
10 USD306.82000 TWD
20 USD613.64000 TWD
50 USD1534.10000 TWD
100 USD3068.20000 TWD
250 USD7670.50000 TWD
500 USD15341.00000 TWD
1000 USD30682.00000 TWD
2000 USD61364.00000 TWD
5000 USD153410.00000 TWD
10000 USD306820.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Mỹ
1 TWD0.03259 USD
5 TWD0.16296 USD
10 TWD0.32592 USD
20 TWD0.65185 USD
50 TWD1.62962 USD
100 TWD3.25924 USD
250 TWD8.14810 USD
500 TWD16.29620 USD
1000 TWD32.59240 USD
2000 TWD65.18480 USD
5000 TWD162.96200 USD
10000 TWD325.92400 USD