10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TWD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 twd
325.31 usd

1.00000 TWD = 0.03253 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:20 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi TWD sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Mỹ
1 TWD0.03253 USD
5 TWD0.16265 USD
10 TWD0.32531 USD
20 TWD0.65062 USD
50 TWD1.62655 USD
100 TWD3.25309 USD
250 TWD8.13273 USD
500 TWD16.26545 USD
1000 TWD32.53090 USD
2000 TWD65.06180 USD
5000 TWD162.65450 USD
10000 TWD325.30900 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 USD30.74000 TWD
5 USD153.70000 TWD
10 USD307.40000 TWD
20 USD614.80000 TWD
50 USD1537.00000 TWD
100 USD3074.00000 TWD
250 USD7685.00000 TWD
500 USD15370.00000 TWD
1000 USD30740.00000 TWD
2000 USD61480.00000 TWD
5000 USD153700.00000 TWD
10000 USD307400.00000 TWD