1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TWD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
0.03 usd

1.00000 TWD = 0.03260 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:18 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi TWD sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Mỹ
1 TWD0.03260 USD
5 TWD0.16301 USD
10 TWD0.32603 USD
20 TWD0.65206 USD
50 TWD1.63015 USD
100 TWD3.26030 USD
250 TWD8.15075 USD
500 TWD16.30150 USD
1000 TWD32.60300 USD
2000 TWD65.20600 USD
5000 TWD163.01500 USD
10000 TWD326.03000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 USD30.67200 TWD
5 USD153.36000 TWD
10 USD306.72000 TWD
20 USD613.44000 TWD
50 USD1533.60000 TWD
100 USD3067.20000 TWD
250 USD7668.00000 TWD
500 USD15336.00000 TWD
1000 USD30672.00000 TWD
2000 USD61344.00000 TWD
5000 USD153360.00000 TWD
10000 USD306720.00000 TWD