1 nghìn Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền USD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 usd
30689 twd

1.00000 USD = 30.68900 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:49 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi USD sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 USD30.68900 TWD
5 USD153.44500 TWD
10 USD306.89000 TWD
20 USD613.78000 TWD
50 USD1534.45000 TWD
100 USD3068.90000 TWD
250 USD7672.25000 TWD
500 USD15344.50000 TWD
1000 USD30689.00000 TWD
2000 USD61378.00000 TWD
5000 USD153445.00000 TWD
10000 USD306890.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Mỹ
1 TWD0.03259 USD
5 TWD0.16293 USD
10 TWD0.32585 USD
20 TWD0.65170 USD
50 TWD1.62925 USD
100 TWD3.25850 USD
250 TWD8.14625 USD
500 TWD16.29250 USD
1000 TWD32.58500 USD
2000 TWD65.17000 USD
5000 TWD162.92500 USD
10000 TWD325.85000 USD