Koruna Czech sang Kuna Croatia

Đổi tiền CZK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
2.961,39 hrk

1,000 CZK = 0,2961 HRK

Mid-market exchange rate at 20:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kuna Croatia
1 CZK0.29614 HRK
5 CZK1.48069 HRK
10 CZK2.96139 HRK
20 CZK5.92278 HRK
50 CZK14.80695 HRK
100 CZK29.61390 HRK
250 CZK74.03475 HRK
500 CZK148.06950 HRK
1000 CZK296.13900 HRK
2000 CZK592.27800 HRK
5000 CZK1,480.69500 HRK
10000 CZK2,961.39000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Koruna Cộng hòa Séc
1 HRK3.37679 CZK
5 HRK16.88395 CZK
10 HRK33.76790 CZK
20 HRK67.53580 CZK
50 HRK168.83950 CZK
100 HRK337.67900 CZK
250 HRK844.19750 CZK
500 HRK1,688.39500 CZK
1000 HRK3,376.79000 CZK
2000 HRK6,753.58000 CZK
5000 HRK16,883.95000 CZK
10000 HRK33,767.90000 CZK