10 nghìn Kuna Croatia sang Koruna Czech

Đổi tiền HRK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
33.425,60 czk

kn1,000 HRK = Kč3,343 CZK

Mid-market exchange rate at 06:08
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Koruna Cộng hòa Séc
1 HRK3.34256 CZK
5 HRK16.71280 CZK
10 HRK33.42560 CZK
20 HRK66.85120 CZK
50 HRK167.12800 CZK
100 HRK334.25600 CZK
250 HRK835.64000 CZK
500 HRK1,671.28000 CZK
1000 HRK3,342.56000 CZK
2000 HRK6,685.12000 CZK
5000 HRK16,712.80000 CZK
10000 HRK33,425.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kuna Croatia
1 CZK0.29917 HRK
5 CZK1.49586 HRK
10 CZK2.99172 HRK
20 CZK5.98344 HRK
50 CZK14.95860 HRK
100 CZK29.91720 HRK
250 CZK74.79300 HRK
500 CZK149.58600 HRK
1000 CZK299.17200 HRK
2000 CZK598.34400 HRK
5000 CZK1,495.86000 HRK
10000 CZK2,991.72000 HRK