Kuna Croatia sang Bảng Anh

Đổi tiền HRK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
114,49 gbp

1,000 HRK = 0,1145 GBP

Mid-market exchange rate at 08:38
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Anh
1 HRK0.11449 GBP
5 HRK0.57243 GBP
10 HRK1.14486 GBP
20 HRK2.28972 GBP
50 HRK5.72430 GBP
100 HRK11.44860 GBP
250 HRK28.62150 GBP
500 HRK57.24300 GBP
1000 HRK114.48600 GBP
2000 HRK228.97200 GBP
5000 HRK572.43000 GBP
10000 HRK1,144.86000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kuna Croatia
1 GBP8.73470 HRK
5 GBP43.67350 HRK
10 GBP87.34700 HRK
20 GBP174.69400 HRK
50 GBP436.73500 HRK
100 GBP873.47000 HRK
250 GBP2,183.67500 HRK
500 GBP4,367.35000 HRK
1000 GBP8,734.70000 HRK
2000 GBP17,469.40000 HRK
5000 GBP43,673.50000 HRK
10000 GBP87,347.00000 HRK