5 Bảng Anh sang Kuna Croatia

Đổi tiền GBP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
44,31 hrk

1,000 GBP = 8,862 HRK

Mid-market exchange rate at 18:40
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kuna Croatia
1 GBP8.86178 HRK
5 GBP44.30890 HRK
10 GBP88.61780 HRK
20 GBP177.23560 HRK
50 GBP443.08900 HRK
100 GBP886.17800 HRK
250 GBP2,215.44500 HRK
500 GBP4,430.89000 HRK
1000 GBP8,861.78000 HRK
2000 GBP17,723.56000 HRK
5000 GBP44,308.90000 HRK
10000 GBP88,617.80000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Anh
1 HRK0.11284 GBP
5 HRK0.56422 GBP
10 HRK1.12844 GBP
20 HRK2.25688 GBP
50 HRK5.64220 GBP
100 HRK11.28440 GBP
250 HRK28.21100 GBP
500 HRK56.42200 GBP
1000 HRK112.84400 GBP
2000 HRK225.68800 GBP
5000 HRK564.22000 GBP
10000 HRK1,128.44000 GBP