Yên Nhật sang Kuna Croatia

Đổi tiền JPY sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
456,63 hrk

¥1,000 JPY = kn0,04566 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kuna Croatia
100 JPY4.56626 HRK
1000 JPY45.66260 HRK
1500 JPY68.49390 HRK
2000 JPY91.32520 HRK
3000 JPY136.98780 HRK
5000 JPY228.31300 HRK
5400 JPY246.57804 HRK
10000 JPY456.62600 HRK
15000 JPY684.93900 HRK
20000 JPY913.25200 HRK
25000 JPY1,141.56500 HRK
30000 JPY1,369.87800 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Yên Nhật
1 HRK21.89980 JPY
5 HRK109.49900 JPY
10 HRK218.99800 JPY
20 HRK437.99600 JPY
50 HRK1,094.99000 JPY
100 HRK2,189.98000 JPY
250 HRK5,474.95000 JPY
500 HRK10,949.90000 JPY
1000 HRK21,899.80000 JPY
2000 HRK43,799.60000 JPY
5000 HRK109,499.00000 JPY
10000 HRK218,998.00000 JPY