Krona Thụy Điển sang Kuna Croatia

Đổi tiền SEK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
641,36 hrk

kr1,000 SEK = kn0,6414 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kuna Croatia
1 SEK0.64136 HRK
5 SEK3.20682 HRK
10 SEK6.41363 HRK
20 SEK12.82726 HRK
50 SEK32.06815 HRK
100 SEK64.13630 HRK
250 SEK160.34075 HRK
500 SEK320.68150 HRK
1000 SEK641.36300 HRK
2000 SEK1,282.72600 HRK
5000 SEK3,206.81500 HRK
10000 SEK6,413.63000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krona Thụy Điển
1 HRK1.55918 SEK
5 HRK7.79590 SEK
10 HRK15.59180 SEK
20 HRK31.18360 SEK
50 HRK77.95900 SEK
100 HRK155.91800 SEK
250 HRK389.79500 SEK
500 HRK779.59000 SEK
1000 HRK1,559.18000 SEK
2000 HRK3,118.36000 SEK
5000 HRK7,795.90000 SEK
10000 HRK15,591.80000 SEK