Franc Thụy Sĩ sang Kuna Croatia

Đổi tiền CHF sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
7.944,12 hrk

SFr.1,000 CHF = kn7,944 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kuna Croatia
1 CHF7.94412 HRK
5 CHF39.72060 HRK
10 CHF79.44120 HRK
20 CHF158.88240 HRK
50 CHF397.20600 HRK
100 CHF794.41200 HRK
250 CHF1,986.03000 HRK
500 CHF3,972.06000 HRK
1000 CHF7,944.12000 HRK
2000 CHF15,888.24000 HRK
5000 CHF39,720.60000 HRK
10000 CHF79,441.20000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc Thụy Sĩ
1 HRK0.12588 CHF
5 HRK0.62939 CHF
10 HRK1.25879 CHF
20 HRK2.51758 CHF
50 HRK6.29395 CHF
100 HRK12.58790 CHF
250 HRK31.46975 CHF
500 HRK62.93950 CHF
1000 HRK125.87900 CHF
2000 HRK251.75800 CHF
5000 HRK629.39500 CHF
10000 HRK1,258.79000 CHF