Lev Bungari sang Kuna Croatia

Đổi tiền BGN sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
3.818,25 hrk

1,000 BGN = 3,818 HRK

Mid-market exchange rate at 14:23
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kuna Croatia
1 BGN3.81825 HRK
5 BGN19.09125 HRK
10 BGN38.18250 HRK
20 BGN76.36500 HRK
50 BGN190.91250 HRK
100 BGN381.82500 HRK
250 BGN954.56250 HRK
500 BGN1,909.12500 HRK
1000 BGN3,818.25000 HRK
2000 BGN7,636.50000 HRK
5000 BGN19,091.25000 HRK
10000 BGN38,182.50000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lev Bungari
1 HRK0.26190 BGN
5 HRK1.30950 BGN
10 HRK2.61900 BGN
20 HRK5.23800 BGN
50 HRK13.09500 BGN
100 HRK26.19000 BGN
250 HRK65.47500 BGN
500 HRK130.95000 BGN
1000 HRK261.90000 BGN
2000 HRK523.80000 BGN
5000 HRK1,309.50000 BGN
10000 HRK2,619.00000 BGN