2.000 Kuna Croatia sang Lev Bungari

Đổi tiền HRK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hrk
519,63 bgn

kn1,000 HRK = лв0,2598 BGN

Mid-market exchange rate at 16:53
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lev Bungari
1 HRK0.25981 BGN
5 HRK1.29907 BGN
10 HRK2.59813 BGN
20 HRK5.19626 BGN
50 HRK12.99065 BGN
100 HRK25.98130 BGN
250 HRK64.95325 BGN
500 HRK129.90650 BGN
1000 HRK259.81300 BGN
2000 HRK519.62600 BGN
5000 HRK1,299.06500 BGN
10000 HRK2,598.13000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kuna Croatia
1 BGN3.84892 HRK
5 BGN19.24460 HRK
10 BGN38.48920 HRK
20 BGN76.97840 HRK
50 BGN192.44600 HRK
100 BGN384.89200 HRK
250 BGN962.23000 HRK
500 BGN1,924.46000 HRK
1000 BGN3,848.92000 HRK
2000 BGN7,697.84000 HRK
5000 BGN19,244.60000 HRK
10000 BGN38,489.20000 HRK