1 Kuna Croatia sang Lev Bungari

Đổi tiền HRK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hrk
0,26 bgn

kn1,000 HRK = лв0,2599 BGN

Mid-market exchange rate at 19:32
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lev Bungari
1 HRK0.25992 BGN
5 HRK1.29960 BGN
10 HRK2.59920 BGN
20 HRK5.19840 BGN
50 HRK12.99600 BGN
100 HRK25.99200 BGN
250 HRK64.98000 BGN
500 HRK129.96000 BGN
1000 HRK259.92000 BGN
2000 HRK519.84000 BGN
5000 HRK1,299.60000 BGN
10000 HRK2,599.20000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kuna Croatia
1 BGN3.84734 HRK
5 BGN19.23670 HRK
10 BGN38.47340 HRK
20 BGN76.94680 HRK
50 BGN192.36700 HRK
100 BGN384.73400 HRK
250 BGN961.83500 HRK
500 BGN1,923.67000 HRK
1000 BGN3,847.34000 HRK
2000 BGN7,694.68000 HRK
5000 BGN19,236.70000 HRK
10000 BGN38,473.40000 HRK