Kuna Croatia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền HRK sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
241,89 nzd

kn1,000 HRK = $0,2419 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la New Zealand
1 HRK0.24189 NZD
5 HRK1.20946 NZD
10 HRK2.41891 NZD
20 HRK4.83782 NZD
50 HRK12.09455 NZD
100 HRK24.18910 NZD
250 HRK60.47275 NZD
500 HRK120.94550 NZD
1000 HRK241.89100 NZD
2000 HRK483.78200 NZD
5000 HRK1,209.45500 NZD
10000 HRK2,418.91000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Kuna Croatia
1 NZD4.13409 HRK
5 NZD20.67045 HRK
10 NZD41.34090 HRK
20 NZD82.68180 HRK
50 NZD206.70450 HRK
100 NZD413.40900 HRK
250 NZD1,033.52250 HRK
500 NZD2,067.04500 HRK
1000 NZD4,134.09000 HRK
2000 NZD8,268.18000 HRK
5000 NZD20,670.45000 HRK
10000 NZD41,340.90000 HRK