20 Đô-la New Zealand sang Kuna Croatia

Đổi tiền NZD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nzd
83,41 hrk

$1,000 NZD = kn4,170 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Kuna Croatia
1 NZD4.17025 HRK
5 NZD20.85125 HRK
10 NZD41.70250 HRK
20 NZD83.40500 HRK
50 NZD208.51250 HRK
100 NZD417.02500 HRK
250 NZD1,042.56250 HRK
500 NZD2,085.12500 HRK
1000 NZD4,170.25000 HRK
2000 NZD8,340.50000 HRK
5000 NZD20,851.25000 HRK
10000 NZD41,702.50000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la New Zealand
1 HRK0.23979 NZD
5 HRK1.19897 NZD
10 HRK2.39794 NZD
20 HRK4.79588 NZD
50 HRK11.98970 NZD
100 HRK23.97940 NZD
250 HRK59.94850 NZD
500 HRK119.89700 NZD
1000 HRK239.79400 NZD
2000 HRK479.58800 NZD
5000 HRK1,198.97000 NZD
10000 HRK2,397.94000 NZD