Đô-la Hồng Kông sang Kuna Croatia

Đổi tiền HKD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
896,26 hrk

1,000 HKD = 0,8963 HRK

Mid-market exchange rate at 18:05
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kuna Croatia
100 HKD89.62590 HRK
200 HKD179.25180 HRK
300 HKD268.87770 HRK
500 HKD448.12950 HRK
1000 HKD896.25900 HRK
2000 HKD1,792.51800 HRK
2500 HKD2,240.64750 HRK
3000 HKD2,688.77700 HRK
4000 HKD3,585.03600 HRK
5000 HKD4,481.29500 HRK
10000 HKD8,962.59000 HRK
20000 HKD17,925.18000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Hồng Kông
1 HRK1.11575 HKD
5 HRK5.57875 HKD
10 HRK11.15750 HKD
20 HRK22.31500 HKD
50 HRK55.78750 HKD
100 HRK111.57500 HKD
250 HRK278.93750 HKD
500 HRK557.87500 HKD
1000 HRK1,115.75000 HKD
2000 HRK2,231.50000 HKD
5000 HRK5,578.75000 HKD
10000 HRK11,157.50000 HKD