Rupiah Indonesia sang Kuna Croatia

Đổi tiền IDR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 idr
434,61 hrk

Rp1,000 IDR = kn0,0004346 HRK

Mid-market exchange rate at 07:57
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Kuna Croatia
1 IDR0.00043 HRK
5 IDR0.00217 HRK
10 IDR0.00435 HRK
20 IDR0.00869 HRK
50 IDR0.02173 HRK
100 IDR0.04346 HRK
250 IDR0.10865 HRK
500 IDR0.21730 HRK
1000 IDR0.43461 HRK
2000 IDR0.86921 HRK
5000 IDR2.17303 HRK
10000 IDR4.34606 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupiah Indonesia
1 HRK2,300.94000 IDR
5 HRK11,504.70000 IDR
10 HRK23,009.40000 IDR
20 HRK46,018.80000 IDR
50 HRK115,047.00000 IDR
100 HRK230,094.00000 IDR
250 HRK575,235.00000 IDR
500 HRK1,150,470.00000 IDR
1000 HRK2,300,940.00000 IDR
2000 HRK4,601,880.00000 IDR
5000 HRK11,504,700.00000 IDR
10000 HRK23,009,400.00000 IDR