Krone Na Uy sang Kuna Croatia

Đổi tiền NOK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
636,90 hrk

kr1,000 NOK = kn0,6369 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kuna Croatia
1 NOK0.63690 HRK
5 NOK3.18448 HRK
10 NOK6.36895 HRK
20 NOK12.73790 HRK
50 NOK31.84475 HRK
100 NOK63.68950 HRK
250 NOK159.22375 HRK
500 NOK318.44750 HRK
1000 NOK636.89500 HRK
2000 NOK1,273.79000 HRK
5000 NOK3,184.47500 HRK
10000 NOK6,368.95000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krone Na Uy
1 HRK1.57012 NOK
5 HRK7.85060 NOK
10 HRK15.70120 NOK
20 HRK31.40240 NOK
50 HRK78.50600 NOK
100 HRK157.01200 NOK
250 HRK392.53000 NOK
500 HRK785.06000 NOK
1000 HRK1,570.12000 NOK
2000 HRK3,140.24000 NOK
5000 HRK7,850.60000 NOK
10000 HRK15,701.20000 NOK