Krone Na Uy sang Kuna Croatia

Đổi tiền NOK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
635,54 hrk

kr1,000 NOK = kn0,6355 HRK

Mid-market exchange rate at 14:45
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kuna Croatia
1 NOK0.63554 HRK
5 NOK3.17770 HRK
10 NOK6.35540 HRK
20 NOK12.71080 HRK
50 NOK31.77700 HRK
100 NOK63.55400 HRK
250 NOK158.88500 HRK
500 NOK317.77000 HRK
1000 NOK635.54000 HRK
2000 NOK1,271.08000 HRK
5000 NOK3,177.70000 HRK
10000 NOK6,355.40000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krone Na Uy
1 HRK1.57347 NOK
5 HRK7.86735 NOK
10 HRK15.73470 NOK
20 HRK31.46940 NOK
50 HRK78.67350 NOK
100 HRK157.34700 NOK
250 HRK393.36750 NOK
500 HRK786.73500 NOK
1000 HRK1,573.47000 NOK
2000 HRK3,146.94000 NOK
5000 HRK7,867.35000 NOK
10000 HRK15,734.70000 NOK