Bảng Anh sang Kuna Croatia

Đổi tiền GBP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
8.724,88 hrk

£1,000 GBP = kn8,725 HRK

Mid-market exchange rate at 08:39
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kuna Croatia
1 GBP8.72488 HRK
5 GBP43.62440 HRK
10 GBP87.24880 HRK
20 GBP174.49760 HRK
50 GBP436.24400 HRK
100 GBP872.48800 HRK
250 GBP2,181.22000 HRK
500 GBP4,362.44000 HRK
1000 GBP8,724.88000 HRK
2000 GBP17,449.76000 HRK
5000 GBP43,624.40000 HRK
10000 GBP87,248.80000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Anh
1 HRK0.11462 GBP
5 HRK0.57308 GBP
10 HRK1.14615 GBP
20 HRK2.29230 GBP
50 HRK5.73075 GBP
100 HRK11.46150 GBP
250 HRK28.65375 GBP
500 HRK57.30750 GBP
1000 HRK114.61500 GBP
2000 HRK229.23000 GBP
5000 HRK573.07500 GBP
10000 HRK1,146.15000 GBP