10 nghìn Kuna Croatia sang Bảng Anh

Đổi tiền HRK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
1.140,05 gbp

kn1,000 HRK = £0,1140 GBP

Mid-market exchange rate at 14:43
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Anh
1 HRK0.11401 GBP
5 HRK0.57003 GBP
10 HRK1.14005 GBP
20 HRK2.28010 GBP
50 HRK5.70025 GBP
100 HRK11.40050 GBP
250 HRK28.50125 GBP
500 HRK57.00250 GBP
1000 HRK114.00500 GBP
2000 HRK228.01000 GBP
5000 HRK570.02500 GBP
10000 HRK1,140.05000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kuna Croatia
1 GBP8.77156 HRK
5 GBP43.85780 HRK
10 GBP87.71560 HRK
20 GBP175.43120 HRK
50 GBP438.57800 HRK
100 GBP877.15600 HRK
250 GBP2,192.89000 HRK
500 GBP4,385.78000 HRK
1000 GBP8,771.56000 HRK
2000 GBP17,543.12000 HRK
5000 GBP43,857.80000 HRK
10000 GBP87,715.60000 HRK