Shekel mới Israel sang Kuna Croatia

Đổi tiền ILS sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
1.865,20 hrk

1,000 ILS = 1,865 HRK

Mid-market exchange rate at 00:40
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Kuna Croatia
1 ILS1.86520 HRK
5 ILS9.32600 HRK
10 ILS18.65200 HRK
20 ILS37.30400 HRK
50 ILS93.26000 HRK
100 ILS186.52000 HRK
250 ILS466.30000 HRK
500 ILS932.60000 HRK
1000 ILS1,865.20000 HRK
2000 ILS3,730.40000 HRK
5000 ILS9,326.00000 HRK
10000 ILS18,652.00000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shekel mới Israel
1 HRK0.53614 ILS
5 HRK2.68068 ILS
10 HRK5.36135 ILS
20 HRK10.72270 ILS
50 HRK26.80675 ILS
100 HRK53.61350 ILS
250 HRK134.03375 ILS
500 HRK268.06750 ILS
1000 HRK536.13500 ILS
2000 HRK1,072.27000 ILS
5000 HRK2,680.67500 ILS
10000 HRK5,361.35000 ILS