Đô-la Úc sang Kuna Croatia

Đổi tiền AUD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
4.596,40 hrk

A$1,000 AUD = kn4,596 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kuna Croatia
1 AUD4.59640 HRK
5 AUD22.98200 HRK
10 AUD45.96400 HRK
20 AUD91.92800 HRK
50 AUD229.82000 HRK
100 AUD459.64000 HRK
250 AUD1,149.10000 HRK
500 AUD2,298.20000 HRK
1000 AUD4,596.40000 HRK
2000 AUD9,192.80000 HRK
5000 AUD22,982.00000 HRK
10000 AUD45,964.00000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Úc
1 HRK0.21756 AUD
5 HRK1.08781 AUD
10 HRK2.17562 AUD
20 HRK4.35124 AUD
50 HRK10.87810 AUD
100 HRK21.75620 AUD
250 HRK54.39050 AUD
500 HRK108.78100 AUD
1000 HRK217.56200 AUD
2000 HRK435.12400 AUD
5000 HRK1,087.81000 AUD
10000 HRK2,175.62000 AUD