10 Đô-la Úc sang Kuna Croatia

Đổi tiền AUD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
45,83 hrk

A$1,000 AUD = kn4,583 HRK

Mid-market exchange rate at 01:08
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kuna Croatia
1 AUD4.58271 HRK
5 AUD22.91355 HRK
10 AUD45.82710 HRK
20 AUD91.65420 HRK
50 AUD229.13550 HRK
100 AUD458.27100 HRK
250 AUD1,145.67750 HRK
500 AUD2,291.35500 HRK
1000 AUD4,582.71000 HRK
2000 AUD9,165.42000 HRK
5000 AUD22,913.55000 HRK
10000 AUD45,827.10000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Úc
1 HRK0.21821 AUD
5 HRK1.09106 AUD
10 HRK2.18212 AUD
20 HRK4.36424 AUD
50 HRK10.91060 AUD
100 HRK21.82120 AUD
250 HRK54.55300 AUD
500 HRK109.10600 AUD
1000 HRK218.21200 AUD
2000 HRK436.42400 AUD
5000 HRK1,091.06000 AUD
10000 HRK2,182.12000 AUD