1 nghìn Kuna Croatia sang Đô-la Úc

Đổi tiền HRK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
220,71 aud

1,000 HRK = 0,2207 AUD

Mid-market exchange rate at 04:03
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Úc
1 HRK0.22071 AUD
5 HRK1.10357 AUD
10 HRK2.20714 AUD
20 HRK4.41428 AUD
50 HRK11.03570 AUD
100 HRK22.07140 AUD
250 HRK55.17850 AUD
500 HRK110.35700 AUD
1000 HRK220.71400 AUD
2000 HRK441.42800 AUD
5000 HRK1,103.57000 AUD
10000 HRK2,207.14000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kuna Croatia
1 AUD4.53076 HRK
5 AUD22.65380 HRK
10 AUD45.30760 HRK
20 AUD90.61520 HRK
50 AUD226.53800 HRK
100 AUD453.07600 HRK
250 AUD1,132.69000 HRK
500 AUD2,265.38000 HRK
1000 AUD4,530.76000 HRK
2000 AUD9,061.52000 HRK
5000 AUD22,653.80000 HRK
10000 AUD45,307.60000 HRK