5.000 Đô-la Úc sang Kuna Croatia

Đổi tiền AUD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 aud
22.843,35 hrk

A$1,000 AUD = kn4,569 HRK

Mid-market exchange rate at 09:20
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kuna Croatia
1 AUD4.56867 HRK
5 AUD22.84335 HRK
10 AUD45.68670 HRK
20 AUD91.37340 HRK
50 AUD228.43350 HRK
100 AUD456.86700 HRK
250 AUD1,142.16750 HRK
500 AUD2,284.33500 HRK
1000 AUD4,568.67000 HRK
2000 AUD9,137.34000 HRK
5000 AUD22,843.35000 HRK
10000 AUD45,686.70000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Úc
1 HRK0.21888 AUD
5 HRK1.09441 AUD
10 HRK2.18882 AUD
20 HRK4.37764 AUD
50 HRK10.94410 AUD
100 HRK21.88820 AUD
250 HRK54.72050 AUD
500 HRK109.44100 AUD
1000 HRK218.88200 AUD
2000 HRK437.76400 AUD
5000 HRK1,094.41000 AUD
10000 HRK2,188.82000 AUD