500 Kuna Croatia sang Đô-la Úc

Đổi tiền HRK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hrk
111,31 aud

1,000 HRK = 0,2226 AUD

Mid-market exchange rate at 04:28
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Úc
1 HRK0.22261 AUD
5 HRK1.11306 AUD
10 HRK2.22611 AUD
20 HRK4.45222 AUD
50 HRK11.13055 AUD
100 HRK22.26110 AUD
250 HRK55.65275 AUD
500 HRK111.30550 AUD
1000 HRK222.61100 AUD
2000 HRK445.22200 AUD
5000 HRK1,113.05500 AUD
10000 HRK2,226.11000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kuna Croatia
1 AUD4.49214 HRK
5 AUD22.46070 HRK
10 AUD44.92140 HRK
20 AUD89.84280 HRK
50 AUD224.60700 HRK
100 AUD449.21400 HRK
250 AUD1,123.03500 HRK
500 AUD2,246.07000 HRK
1000 AUD4,492.14000 HRK
2000 AUD8,984.28000 HRK
5000 AUD22,460.70000 HRK
10000 AUD44,921.40000 HRK