10 Kuna Croatia sang Đô-la Úc

Đổi tiền HRK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
2,18 aud

1,000 HRK = 0,2182 AUD

Mid-market exchange rate at 14:06
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Úc
1 HRK0.21823 AUD
5 HRK1.09114 AUD
10 HRK2.18228 AUD
20 HRK4.36456 AUD
50 HRK10.91140 AUD
100 HRK21.82280 AUD
250 HRK54.55700 AUD
500 HRK109.11400 AUD
1000 HRK218.22800 AUD
2000 HRK436.45600 AUD
5000 HRK1,091.14000 AUD
10000 HRK2,182.28000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kuna Croatia
1 AUD4.58236 HRK
5 AUD22.91180 HRK
10 AUD45.82360 HRK
20 AUD91.64720 HRK
50 AUD229.11800 HRK
100 AUD458.23600 HRK
250 AUD1,145.59000 HRK
500 AUD2,291.18000 HRK
1000 AUD4,582.36000 HRK
2000 AUD9,164.72000 HRK
5000 AUD22,911.80000 HRK
10000 AUD45,823.60000 HRK