250 Kuna Croatia sang Đô-la Úc

Đổi tiền HRK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hrk
55,48 aud

1,000 HRK = 0,2219 AUD

Mid-market exchange rate at 07:29
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Úc
1 HRK0.22192 AUD
5 HRK1.10959 AUD
10 HRK2.21917 AUD
20 HRK4.43834 AUD
50 HRK11.09585 AUD
100 HRK22.19170 AUD
250 HRK55.47925 AUD
500 HRK110.95850 AUD
1000 HRK221.91700 AUD
2000 HRK443.83400 AUD
5000 HRK1,109.58500 AUD
10000 HRK2,219.17000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kuna Croatia
1 AUD4.50618 HRK
5 AUD22.53090 HRK
10 AUD45.06180 HRK
20 AUD90.12360 HRK
50 AUD225.30900 HRK
100 AUD450.61800 HRK
250 AUD1,126.54500 HRK
500 AUD2,253.09000 HRK
1000 AUD4,506.18000 HRK
2000 AUD9,012.36000 HRK
5000 AUD22,530.90000 HRK
10000 AUD45,061.80000 HRK