50 Đô-la Úc sang Kuna Croatia

Đổi tiền AUD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
227,73 hrk

A$1,000 AUD = kn4,555 HRK

Mid-market exchange rate at 16:21
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kuna Croatia
1 AUD4.55463 HRK
5 AUD22.77315 HRK
10 AUD45.54630 HRK
20 AUD91.09260 HRK
50 AUD227.73150 HRK
100 AUD455.46300 HRK
250 AUD1,138.65750 HRK
500 AUD2,277.31500 HRK
1000 AUD4,554.63000 HRK
2000 AUD9,109.26000 HRK
5000 AUD22,773.15000 HRK
10000 AUD45,546.30000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Úc
1 HRK0.21956 AUD
5 HRK1.09779 AUD
10 HRK2.19557 AUD
20 HRK4.39114 AUD
50 HRK10.97785 AUD
100 HRK21.95570 AUD
250 HRK54.88925 AUD
500 HRK109.77850 AUD
1000 HRK219.55700 AUD
2000 HRK439.11400 AUD
5000 HRK1,097.78500 AUD
10000 HRK2,195.57000 AUD