Rupee Ấn Độ sang Kuna Croatia

Đổi tiền INR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
838,55 hrk

₹1,000 INR = kn0,08385 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Kuna Croatia
1 INR0.08385 HRK
5 INR0.41927 HRK
10 INR0.83855 HRK
20 INR1.67709 HRK
50 INR4.19273 HRK
100 INR8.38545 HRK
250 INR20.96363 HRK
300 INR25.15635 HRK
500 INR41.92725 HRK
600 INR50.31270 HRK
1000 INR83.85450 HRK
2000 INR167.70900 HRK
5000 INR419.27250 HRK
10000 INR838.54500 HRK
25000 INR2,096.36250 HRK
50000 INR4,192.72500 HRK
100000 INR8,385.45000 HRK
1000000 INR83,854.50000 HRK
1000000000 INR83,854,500.00000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Ấn Độ
1 HRK11.92540 INR
5 HRK59.62700 INR
10 HRK119.25400 INR
20 HRK238.50800 INR
50 HRK596.27000 INR
100 HRK1,192.54000 INR
250 HRK2,981.35000 INR
500 HRK5,962.70000 INR
1000 HRK11,925.40000 INR
2000 HRK23,850.80000 INR
5000 HRK59,627.00000 INR
10000 HRK119,254.00000 INR