10 Rupee Ấn Độ sang Kuna Croatia

Đổi tiền INR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = kn0,08199 HRK

Mid-market exchange rate at 03:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang HRK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HRK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Kuna Croatia
1 INR0.08199 HRK
5 INR0.40993 HRK
10 INR0.81986 HRK
20 INR1.63972 HRK
50 INR4.09930 HRK
100 INR8.19859 HRK
250 INR20.49648 HRK
300 INR24.59577 HRK
500 INR40.99295 HRK
600 INR49.19154 HRK
1,000 INR81.98590 HRK
2,000 INR163.97180 HRK
5,000 INR409.92950 HRK
10,000 INR819.85900 HRK
25,000 INR2,049.64750 HRK
50,000 INR4,099.29500 HRK
100,000 INR8,198.59000 HRK
1,000,000 INR81,985.90000 HRK
1,000,000,000 INR81,985,900.00000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Ấn Độ
1 HRK12.19720 INR
5 HRK60.98600 INR
10 HRK121.97200 INR
20 HRK243.94400 INR
50 HRK609.86000 INR
100 HRK1,219.72000 INR
250 HRK3,049.30000 INR
500 HRK6,098.60000 INR
1,000 HRK12,197.20000 INR
2,000 HRK24,394.40000 INR
5,000 HRK60,986.00000 INR
10,000 HRK121,972.00000 INR