10 Kuna Croatia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền HRK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
118,67 inr

1,000 HRK = 11,87 INR

Mid-market exchange rate at 13:50
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Ấn Độ
1 HRK11.86740 INR
5 HRK59.33700 INR
10 HRK118.67400 INR
20 HRK237.34800 INR
50 HRK593.37000 INR
100 HRK1,186.74000 INR
250 HRK2,966.85000 INR
500 HRK5,933.70000 INR
1000 HRK11,867.40000 INR
2000 HRK23,734.80000 INR
5000 HRK59,337.00000 INR
10000 HRK118,674.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Kuna Croatia
1 INR0.08426 HRK
5 INR0.42132 HRK
10 INR0.84265 HRK
20 INR1.68529 HRK
50 INR4.21323 HRK
100 INR8.42646 HRK
250 INR21.06615 HRK
500 INR42.13230 HRK
1000 INR84.26460 HRK
2000 INR168.52920 HRK
5000 INR421.32300 HRK
10000 INR842.64600 HRK