10 nghìn Kuna Croatia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền HRK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
5.322,61 ils

kn1,000 HRK = ₪0,5323 ILS

Mid-market exchange rate at 10:34
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shekel mới Israel
1 HRK0.53226 ILS
5 HRK2.66131 ILS
10 HRK5.32261 ILS
20 HRK10.64522 ILS
50 HRK26.61305 ILS
100 HRK53.22610 ILS
250 HRK133.06525 ILS
500 HRK266.13050 ILS
1000 HRK532.26100 ILS
2000 HRK1,064.52200 ILS
5000 HRK2,661.30500 ILS
10000 HRK5,322.61000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Kuna Croatia
1 ILS1.87878 HRK
5 ILS9.39390 HRK
10 ILS18.78780 HRK
20 ILS37.57560 HRK
50 ILS93.93900 HRK
100 ILS187.87800 HRK
250 ILS469.69500 HRK
500 ILS939.39000 HRK
1000 ILS1,878.78000 HRK
2000 ILS3,757.56000 HRK
5000 ILS9,393.90000 HRK
10000 ILS18,787.80000 HRK