2.000 Kuna Croatia sang Bảng Anh

Đổi tiền HRK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hrk
230,10 gbp

1,000 HRK = 0,1151 GBP

Mid-market exchange rate at 16:18
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Anh
1 HRK0.11505 GBP
5 HRK0.57525 GBP
10 HRK1.15050 GBP
20 HRK2.30100 GBP
50 HRK5.75250 GBP
100 HRK11.50500 GBP
250 HRK28.76250 GBP
500 HRK57.52500 GBP
1000 HRK115.05000 GBP
2000 HRK230.10000 GBP
5000 HRK575.25000 GBP
10000 HRK1,150.50000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kuna Croatia
1 GBP8.69188 HRK
5 GBP43.45940 HRK
10 GBP86.91880 HRK
20 GBP173.83760 HRK
50 GBP434.59400 HRK
100 GBP869.18800 HRK
250 GBP2,172.97000 HRK
500 GBP4,345.94000 HRK
1000 GBP8,691.88000 HRK
2000 GBP17,383.76000 HRK
5000 GBP43,459.40000 HRK
10000 GBP86,918.80000 HRK