10 Franc Thụy Sĩ sang Kuna Croatia

Đổi tiền CHF sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
76,90 hrk

1,000 CHF = 7,690 HRK

Mid-market exchange rate at 22:17
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kuna Croatia
1 CHF7.69046 HRK
5 CHF38.45230 HRK
10 CHF76.90460 HRK
20 CHF153.80920 HRK
50 CHF384.52300 HRK
100 CHF769.04600 HRK
250 CHF1,922.61500 HRK
500 CHF3,845.23000 HRK
1000 CHF7,690.46000 HRK
2000 CHF15,380.92000 HRK
5000 CHF38,452.30000 HRK
10000 CHF76,904.60000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc Thụy Sĩ
1 HRK0.13003 CHF
5 HRK0.65016 CHF
10 HRK1.30031 CHF
20 HRK2.60062 CHF
50 HRK6.50155 CHF
100 HRK13.00310 CHF
250 HRK32.50775 CHF
500 HRK65.01550 CHF
1000 HRK130.03100 CHF
2000 HRK260.06200 CHF
5000 HRK650.15500 CHF
10000 HRK1,300.31000 CHF