1 nghìn Kuna Croatia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HRK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
129,42 chf

1,000 HRK = 0,1294 CHF

Mid-market exchange rate at 04:49
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc Thụy Sĩ
1 HRK0.12942 CHF
5 HRK0.64710 CHF
10 HRK1.29419 CHF
20 HRK2.58838 CHF
50 HRK6.47095 CHF
100 HRK12.94190 CHF
250 HRK32.35475 CHF
500 HRK64.70950 CHF
1000 HRK129.41900 CHF
2000 HRK258.83800 CHF
5000 HRK647.09500 CHF
10000 HRK1,294.19000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kuna Croatia
1 CHF7.72685 HRK
5 CHF38.63425 HRK
10 CHF77.26850 HRK
20 CHF154.53700 HRK
50 CHF386.34250 HRK
100 CHF772.68500 HRK
250 CHF1,931.71250 HRK
500 CHF3,863.42500 HRK
1000 CHF7,726.85000 HRK
2000 CHF15,453.70000 HRK
5000 CHF38,634.25000 HRK
10000 CHF77,268.50000 HRK