10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Kuna Croatia

Đổi tiền CHF sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
76.807,80 hrk

SFr.1,000 CHF = kn7,681 HRK

Mid-market exchange rate at 16:21
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kuna Croatia
1 CHF7.68078 HRK
5 CHF38.40390 HRK
10 CHF76.80780 HRK
20 CHF153.61560 HRK
50 CHF384.03900 HRK
100 CHF768.07800 HRK
250 CHF1,920.19500 HRK
500 CHF3,840.39000 HRK
1000 CHF7,680.78000 HRK
2000 CHF15,361.56000 HRK
5000 CHF38,403.90000 HRK
10000 CHF76,807.80000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc Thụy Sĩ
1 HRK0.13020 CHF
5 HRK0.65098 CHF
10 HRK1.30195 CHF
20 HRK2.60390 CHF
50 HRK6.50975 CHF
100 HRK13.01950 CHF
250 HRK32.54875 CHF
500 HRK65.09750 CHF
1000 HRK130.19500 CHF
2000 HRK260.39000 CHF
5000 HRK650.97500 CHF
10000 HRK1,301.95000 CHF