500 Kuna Croatia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HRK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hrk
780,33 sek

kn1,000 HRK = kr1,561 SEK

Mid-market exchange rate at 04:42
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krona Thụy Điển
1 HRK1.56066 SEK
5 HRK7.80330 SEK
10 HRK15.60660 SEK
20 HRK31.21320 SEK
50 HRK78.03300 SEK
100 HRK156.06600 SEK
250 HRK390.16500 SEK
500 HRK780.33000 SEK
1000 HRK1,560.66000 SEK
2000 HRK3,121.32000 SEK
5000 HRK7,803.30000 SEK
10000 HRK15,606.60000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kuna Croatia
1 SEK0.64076 HRK
5 SEK3.20378 HRK
10 SEK6.40755 HRK
20 SEK12.81510 HRK
50 SEK32.03775 HRK
100 SEK64.07550 HRK
250 SEK160.18875 HRK
500 SEK320.37750 HRK
1000 SEK640.75500 HRK
2000 SEK1,281.51000 HRK
5000 SEK3,203.77500 HRK
10000 SEK6,407.55000 HRK