Đổi tiền SEK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Krona Thụy Điển sang Kuna Croatia

5.000 sek
3.312,27 hrk

kr1,000 SEK = kn0,6625 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kuna Croatia
1 SEK0.66245 HRK
5 SEK3.31227 HRK
10 SEK6.62454 HRK
20 SEK13.24908 HRK
50 SEK33.12270 HRK
100 SEK66.24540 HRK
250 SEK165.61350 HRK
500 SEK331.22700 HRK
1000 SEK662.45400 HRK
2000 SEK1,324.90800 HRK
5000 SEK3,312.27000 HRK
10000 SEK6,624.54000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krona Thụy Điển
1 HRK1.50954 SEK
5 HRK7.54770 SEK
10 HRK15.09540 SEK
20 HRK30.19080 SEK
50 HRK75.47700 SEK
100 HRK150.95400 SEK
250 HRK377.38500 SEK
500 HRK754.77000 SEK
1000 HRK1,509.54000 SEK
2000 HRK3,019.08000 SEK
5000 HRK7,547.70000 SEK
10000 HRK15,095.40000 SEK