10 nghìn Krona Thụy Điển sang Kuna Croatia

Đổi tiền SEK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
6.406,03 hrk

kr1,000 SEK = kn0,6406 HRK

Mid-market exchange rate at 07:17
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kuna Croatia
1 SEK0.64060 HRK
5 SEK3.20302 HRK
10 SEK6.40603 HRK
20 SEK12.81206 HRK
50 SEK32.03015 HRK
100 SEK64.06030 HRK
250 SEK160.15075 HRK
500 SEK320.30150 HRK
1000 SEK640.60300 HRK
2000 SEK1,281.20600 HRK
5000 SEK3,203.01500 HRK
10000 SEK6,406.03000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krona Thụy Điển
1 HRK1.56103 SEK
5 HRK7.80515 SEK
10 HRK15.61030 SEK
20 HRK31.22060 SEK
50 HRK78.05150 SEK
100 HRK156.10300 SEK
250 HRK390.25750 SEK
500 HRK780.51500 SEK
1000 HRK1,561.03000 SEK
2000 HRK3,122.06000 SEK
5000 HRK7,805.15000 SEK
10000 HRK15,610.30000 SEK