5.000 Yên Nhật sang Kuna Croatia

Đổi tiền JPY sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
223,70 hrk

¥1,000 JPY = kn0,04474 HRK

Mid-market exchange rate at 11:03
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kuna Croatia
100 JPY4.47401 HRK
1000 JPY44.74010 HRK
1500 JPY67.11015 HRK
2000 JPY89.48020 HRK
3000 JPY134.22030 HRK
5000 JPY223.70050 HRK
5400 JPY241.59654 HRK
10000 JPY447.40100 HRK
15000 JPY671.10150 HRK
20000 JPY894.80200 HRK
25000 JPY1,118.50250 HRK
30000 JPY1,342.20300 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Yên Nhật
1 HRK22.35130 JPY
5 HRK111.75650 JPY
10 HRK223.51300 JPY
20 HRK447.02600 JPY
50 HRK1,117.56500 JPY
100 HRK2,235.13000 JPY
250 HRK5,587.82500 JPY
500 HRK11,175.65000 JPY
1000 HRK22,351.30000 JPY
2000 HRK44,702.60000 JPY
5000 HRK111,756.50000 JPY
10000 HRK223,513.00000 JPY