20 Kuna Croatia sang Koruna Czech

Đổi tiền HRK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hrk
66,86 czk

kn1,000 HRK = Kč3,343 CZK

Mid-market exchange rate at 15:10
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Koruna Cộng hòa Séc
1 HRK3.34307 CZK
5 HRK16.71535 CZK
10 HRK33.43070 CZK
20 HRK66.86140 CZK
50 HRK167.15350 CZK
100 HRK334.30700 CZK
250 HRK835.76750 CZK
500 HRK1,671.53500 CZK
1000 HRK3,343.07000 CZK
2000 HRK6,686.14000 CZK
5000 HRK16,715.35000 CZK
10000 HRK33,430.70000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kuna Croatia
1 CZK0.29913 HRK
5 CZK1.49563 HRK
10 CZK2.99126 HRK
20 CZK5.98252 HRK
50 CZK14.95630 HRK
100 CZK29.91260 HRK
250 CZK74.78150 HRK
500 CZK149.56300 HRK
1000 CZK299.12600 HRK
2000 CZK598.25200 HRK
5000 CZK1,495.63000 HRK
10000 CZK2,991.26000 HRK